Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chính quyền
[chính quyền]
|
authorities; power; administration; government
The essential problem of the revolution is that of power
To strengthen the government at various levels
The trade-union coordinates closely with the administration
The Clinton Administration
governmental
Governmental institutions
Từ điển Việt - Việt
chính quyền
|
danh từ
quyền điều khiển bộ máy nhà nước
nắm chính quyền; củng cố chính quyền các cấp
bộ máy điều khiển, quản lí công việc của nhà nước
chính quyền trung ương